Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sam VOKES

Sam VOKES Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wycombe Wanderers)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 16 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

21 Th10 1989

Ngày sinh

69k

Giá

69,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burnley), English Cup (Burnley)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 28 (0)8527,6100
15 Burnley Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Burnley Cúp Quốc gia Anh 1 (0)10010,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 19 (0)7327,1600
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 28 (0) 8 5 27,610 0
14 Burnley Hạng 3 25 (0) 4 9 27,683 0
13 Burnley Hạng 3 21 (0) 11 7 37,623 0
12 Burnley Hạng 2 20 (0) 9 6 47,352 0
11 Burnley Hạng 3 10 (0) 6 2 27,501 0
10 Burnley Hạng 3 1 (0) 0 0 010,000 0
9 Vitória de Guimarães Hạng 1 3 (0) 1 1 07,330 0
6 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu110 (0)3930137,5790

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013Real MadridBurnley1.7MSam VOKES
629 Th12 2011Wolverhampton WanderersReal Madrid2.5MSam VOKES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th08 20238077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th09 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20208684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th12 20188586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th12 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th02 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th10 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----