Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tom POPE

Tom POPE Photo
Port Vale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Witton Albion)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 10 Th09 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

27 Th08 1985

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 6 (0)0107,1700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 6 (0) 0 1 07,170 0
14 Port Vale Hạng 4 1 (0) 0 1 07,000 0
13 Port Vale Hạng 4 34 (0) 11 7 27,065 0
12 Port Vale Hạng 5 25 (0) 9 14 27,246 0
11 Port Vale Hạng 5 16 (0) 4 4 07,312 0
10 Port Vale Hạng 5 18 (0) 6 6 07,222 1
9 Port Vale Hạng 5 33 (0) 8 9 47,333 0
8 Port Vale Hạng 5 32 (0) 14 6 87,384 0
7 Port Vale Hạng 5 13 (0) 2 6 17,311 0
7 Rotherham United Hạng 5 13 (0) 4 1 47,621 0
6 Rotherham United Hạng 4 29 (0) 7 3 77,103 0
5 Rotherham United Hạng 4 29 (0) 9 9 37,246 0
4 Rotherham United Hạng 4 34 (0) 8 6 57,066 0
3 Rotherham United Hạng 5 29 (0) 13 14 87,344 0
2 Rotherham United Hạng 5 26 (0) 8 10 57,082 1
1 Rotherham United Hạng 5 31 (0) 8 11 57,455 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu369 (0)111108547,25502

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
710 Th04 2012Rotherham UnitedPort Vale155kTom POPE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th09 20217367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
10 Th03 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th09 20177675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th10 20157576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th03 20137375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th09 20117573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th12 20097675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----