Tom POPE
67
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
27 Th08 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 34 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 25 (0) | 9 | 14 | 2 | 7,24 | 6 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,31 | 2 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 18 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,22 | 2 | 1 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 33 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,33 | 3 | 0 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 32 (0) | 14 | 6 | 8 | 7,38 | 4 | 0 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,31 | 1 | 0 |
7 | Rotherham United | Hạng 5 | 13 (0) | 4 | 1 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
6 | Rotherham United | Hạng 4 | 29 (0) | 7 | 3 | 7 | 7,10 | 3 | 0 |
5 | Rotherham United | Hạng 4 | 29 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,24 | 6 | 0 |
4 | Rotherham United | Hạng 4 | 34 (0) | 8 | 6 | 5 | 7,06 | 6 | 0 |
3 | Rotherham United | Hạng 5 | 29 (0) | 13 | 14 | 8 | 7,34 | 4 | 0 |
2 | Rotherham United | Hạng 5 | 26 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,08 | 2 | 1 |
1 | Rotherham United | Hạng 5 | 31 (0) | 8 | 11 | 5 | 7,45 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 111 | 108 | 54 | 7,25 | 50 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 10 Th04 2012 | Rotherham United | Port Vale | 155k | Tom POPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2021 | 73 | 67 | 6 |
10 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
6 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
10 Th10 2015 | 75 | 76 | 1 |
28 Th03 2013 | 73 | 75 | 2 |
7 Th09 2011 | 75 | 73 | 2 |
5 Th12 2009 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |