Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Shaun MILLER

Shaun MILLER Photo
Coventry City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kidsgrove Athletic)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 26 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

25 Th09 1987

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coventry City Hạng 3 4 (0)1106,7500
15 Coventry City Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1106,6710
15 Coventry City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coventry City Hạng 3 4 (0) 1 1 06,750 0
14 Coventry City Hạng 3 4 (0) 0 0 07,000 0
13 Coventry City Hạng 3 11 (0) 1 4 06,911 0
12 Sheffield United Hạng 3 3 (0) 2 1 08,000 0
11 Sheffield United Hạng 2 2 (0) 0 2 06,500 0
9 Crewe Alexandra Hạng 5 21 (0) 4 7 07,191 0
8 Crewe Alexandra Hạng 5 15 (0) 6 6 37,670 0
7 Crewe Alexandra Hạng 4 23 (0) 9 4 47,223 1
6 Crewe Alexandra Hạng 4 19 (0) 2 4 26,892 1
5 Crewe Alexandra Hạng 5 7 (0) 2 0 07,290 0
4 Crewe Alexandra Hạng 5 5 (0) 0 2 06,400 1
3 Crewe Alexandra Hạng 4 11 (0) 4 1 26,640 0
2 Crewe Alexandra Hạng 4 11 (0) 3 6 16,360 0
1 Crewe Alexandra Hạng 4 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu138 (0)3438127,0473

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th07 2014Sheffield UnitedCoventry City1.1MShaun MILLER
911 Th02 2013Crewe AlexandraSheffield United418kShaun MILLER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th08 20217367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
15 Th10 20157573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th08 20157875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th07 20137478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
1 Th09 20117274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th12 20097472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----