Shaun MILLER
67
Chỉ số
6 (Ngày 26 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th09 1987
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 21 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
8 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 15 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 23 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,22 | 3 | 1 |
6 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 19 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,89 | 2 | 1 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 11 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,64 | 0 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 11 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,36 | 0 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 138 (0) | 34 | 38 | 12 | 7,04 | 7 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th07 2014 | Sheffield United | Coventry City | 1.1M | Shaun MILLER |
9 | 11 Th02 2013 | Crewe Alexandra | Sheffield United | 418k | Shaun MILLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2021 | 73 | 67 | 6 |
15 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
13 Th08 2015 | 78 | 75 | 3 |
30 Th07 2013 | 74 | 78 | 4 |
1 Th09 2011 | 72 | 74 | 2 |
4 Th12 2009 | 74 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |