Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Zoumana BAKAYOGO

Player retiring at the end of the season.
Zoumana BAKAYOGO Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Ivry)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 28 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

17 Th08 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 0 (0)0000,0000
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Leicester City Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Leicester City Hạng 2 2 (0) 0 0 06,001 0
10 Tranmere Rovers Hạng 3 25 (0) 3 3 06,645 0
9 Tranmere Rovers Hạng 3 26 (0) 2 1 06,422 0
8 Tranmere Rovers Hạng 3 16 (0) 0 1 05,941 0
7 Tranmere Rovers Hạng 3 16 (0) 1 0 06,252 0
6 Tranmere Rovers Hạng 4 35 (0) 3 0 06,692 0
5 Tranmere Rovers Hạng 3 8 (0) 0 0 06,380 0
4 Tranmere Rovers Hạng 3 23 (0) 0 2 05,742 0
3 Tranmere Rovers Hạng 3 8 (0) 1 0 04,752 0
2 Tranmere Rovers Hạng 4 14 (0) 2 1 05,570 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu175 (0)12806,21170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th09 2013Tranmere RoversLeicester City1.7MZoumana BAKAYOGO
215 Th01 2010KhôngTranmere Rovers144kZoumana BAKAYOGO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th10 20207368Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
24 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20177775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th12 20157977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th10 20137879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th08 20137678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th08 20117376Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th12 20097073Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----