Zoumana BAKAYOGO
68
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
17 Th08 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
9 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
8 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
7 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
6 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
5 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
3 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,75 | 2 | 0 |
2 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 12 | 8 | 0 | 6,21 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Tranmere Rovers | Leicester City | 1.7M | Zoumana BAKAYOGO |
2 | 15 Th01 2010 | Không | Tranmere Rovers | 144k | Zoumana BAKAYOGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2020 | 73 | 68 | 5 |
24 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
8 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
18 Th12 2015 | 79 | 77 | 2 |
29 Th10 2013 | 78 | 79 | 1 |
1 Th08 2013 | 76 | 78 | 2 |
27 Th08 2011 | 73 | 76 | 3 |
5 Th12 2009 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |