Joe GARNER
73
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th04 1988
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 30 (0) | 17 | 7 | 7 | 7,50 | 6 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 30 (0) | 17 | 7 | 7 | 7,50 | 6 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 23 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,09 | 1 | 2 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 18 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,39 | 3 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 28 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,54 | 2 | 0 |
11 | Preston North End | Hạng 3 | 23 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 7 | 4 | 6,86 | 4 | 1 |
8 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 9 | 2 | 6,90 | 6 | 1 |
7 | Watford | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 15 (0) | 9 | 1 | 5 | 7,47 | 1 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 84 | 57 | 29 | 7,19 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th08 2013 | Watford | Preston North End | 915k | Joe GARNER |
6 | 14 Th10 2011 | Nottingham Forest | Watford | 2.0M | Joe GARNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2023 | 75 | 73 | 2 |
5 Th03 2023 | 77 | 75 | 2 |
10 Th07 2022 | 78 | 77 | 1 |
4 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
19 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
18 Th05 2018 | 80 | 82 | 2 |
3 Th04 2014 | 78 | 80 | 2 |
28 Th04 2013 | 80 | 78 | 2 |
9 Th01 2013 | 81 | 80 | 1 |
22 Th08 2012 | 80 | 81 | 1 |
11 Th02 2011 | 81 | 80 | 1 |
13 Th05 2010 | 80 | 81 | 1 |
11 Th12 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |