Sam BALDOCK
75
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th03 1989
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oldham Athletic), English Cup (Oldham Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 32 (0) | 11 | 12 | 5 | 7,38 | 3 | 1 |
15 | Oldham Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Oldham Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 32 (0) | 11 | 12 | 5 | 7,38 | 3 | 1 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 18 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 18 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,89 | 3 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,17 | 1 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,93 | 6 | 1 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,43 | 0 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 7 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,57 | 1 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,19 | 4 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 12 | 2 | 9 | 7,62 | 2 | 0 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 31 (0) | 9 | 6 | 9 | 7,39 | 3 | 0 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 33 (0) | 7 | 4 | 6 | 7,36 | 3 | 0 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 26 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,31 | 3 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 18 (0) | 4 | 7 | 3 | 7,28 | 2 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 20 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,00 | 0 | 1 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 14 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 19 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,47 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 131 | 90 | 68 | 7,34 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Port Vale | Oldham Athletic | 3.9M | Sam BALDOCK |
13 | 12 Th12 2014 | West Bromwich Albion | Port Vale | 1.7M | Sam BALDOCK |
13 | 3 Th09 2014 | Bristol City | West Bromwich Albion | 3.4M | Sam BALDOCK |
9 | 21 Th02 2013 | Milton Keynes Dons | Bristol City | 4.5M | Sam BALDOCK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2023 | 77 | 75 | 2 |
3 Th03 2023 | 79 | 77 | 2 |
30 Th07 2021 | 80 | 79 | 1 |
24 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
6 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
9 Th05 2017 | 82 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
31 Th08 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |