Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tommy ROWE

Tommy ROWE Photo
Wolverhampton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Doncaster Rovers)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

24 Th09 1988

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wolverhampton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 8 (0)0006,0030
15 Wolverhampton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 8 (0) 0 0 06,003 0
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 10 (0) 0 0 06,202 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 6 (0) 0 0 06,000 0
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Peterborough United Hạng 3 23 (0) 2 4 16,780 0
11 Peterborough United Hạng 3 23 (0) 2 1 16,652 0
10 Peterborough United Hạng 2 27 (0) 0 0 06,152 0
9 Peterborough United Hạng 2 28 (0) 1 2 06,364 0
7 Peterborough United Hạng 3 1 (0) 1 0 07,000 0
6 Peterborough United Hạng 2 3 (0) 0 2 06,000 0
4 Peterborough United Hạng 3 2 (0) 1 1 06,000 0
3 Peterborough United Hạng 3 9 (0) 0 1 06,000 0
2 Peterborough United Hạng 3 4 (0) 0 3 06,250 0
1 Peterborough United Hạng 2 2 (0) 3 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu147 (0)101436,37130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th06 2014Peterborough UnitedWolverhampton Wanderers2.8MTommy ROWE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th08 20237675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th07 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th02 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20218082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th02 20207880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th05 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th02 20127980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20097879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----