Stephen GLEESON
66
Chỉ số
6 (Ngày 26 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th08 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 29 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
11 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 25 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 27 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,41 | 5 | 0 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,03 | 3 | 1 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,06 | 2 | 1 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,11 | 4 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 36 (0) | 5 | 2 | 1 | 5,61 | 2 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 36 (0) | 7 | 6 | 1 | 5,83 | 2 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,13 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 44 | 33 | 3 | 6,14 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Milton Keynes Dons | Birmingham City | 1.2M | Stephen GLEESON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2021 | 72 | 66 | 6 |
27 Th10 2020 | 76 | 72 | 4 |
16 Th09 2020 | 78 | 76 | 2 |
8 Th10 2019 | 82 | 78 | 4 |
28 Th08 2015 | 78 | 82 | 4 |
31 Th08 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |