Grégory BETTIOL
77
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th03 1986
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Clermont Foot 63) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | Clermont Foot 63 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
13 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,12 | 5 | 1 |
6 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,79 | 3 | 0 |
5 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 6 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
4 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
3 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 6 | 3 | 6,91 | 2 | 0 |
2 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 8 | 8 | 7,13 | 3 | 0 |
1 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,35 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 75 | 58 | 27 | 7,00 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th03 2014 | ES Troyes AC | Clermont Foot 63 | 1.5M | Grégory BETTIOL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2016 | 80 | 77 | 3 |
12 Th11 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |