Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastián RIBAS

Sebastián RIBAS Photo
Genoa CFC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Montevideo City Torque)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

11 Th03 1988

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Genoa CFC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Genoa CFC Hạng 1 4 (0) 1 3 07,001 0
11 Genoa CFC Hạng 1 1 (0) 1 0 07,000 0
10 Dijon FCO Hạng 2 17 (0) 4 2 17,243 0
9 Dijon FCO Hạng 2 36 (0) 7 9 67,227 0
8 Dijon FCO Hạng 1 30 (0) 6 9 37,102 1
7 Dijon FCO Hạng 2 31 (0) 10 10 67,329 0
6 Dijon FCO Hạng 2 33 (0) 15 8 67,612 1
5 Dijon FCO Hạng 1 31 (0) 8 6 07,132 1
4 Dijon FCO Hạng 2 27 (0) 8 6 87,523 0
3 Dijon FCO Hạng 2 36 (0) 13 11 76,944 0
2 Dijon FCO Hạng 2 34 (0) 10 8 77,153 0
1 Dijon FCO Hạng 2 32 (0) 9 5 77,286 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu313 (0)9277517,24423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013Dijon FCOGenoa CFC5.9MSebastián RIBAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th08 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th11 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th06 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20198384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th06 20188283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20188082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th03 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th09 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th10 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----