Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonathan BIABIANY

Jonathan BIABIANY Photo
AS Roma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD San Fernando)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

28 Th04 1988

Ngày sinh

96k

Giá

96,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-9-7-4)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Roma)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Roma Hạng 1 12 (0)2016,8301
15 AS Roma SMFA Shield 3 (0)1217,6710

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Roma Hạng 1 12 (0) 2 0 16,830 1
14 Parma Hạng 1 25 (0) 9 5 47,366 0
13 Parma Hạng 1 27 (0) 11 6 47,223 0
12 Parma Hạng 1 31 (0) 9 2 17,230 0
11 Parma Hạng 1 23 (0) 7 1 16,872 1
10 Parma Hạng 1 34 (0) 7 7 27,032 0
9 Parma Hạng 1 27 (0) 7 4 26,963 0
8 Parma Hạng 2 6 (0) 0 1 06,831 0
8 Sampdoria Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
7 Sampdoria Hạng 2 13 (0) 2 4 17,231 0
6 Sampdoria Hạng 1 11 (0) 5 1 06,911 0
5 Sampdoria Hạng 1 8 (0) 1 2 06,502 0
5 Internazionale Bảng A 4 (0) 3 1 06,250 0
5 Internazionale Hạng 1 15 (0) 6 0 06,130 0
4 Internazionale Bảng B 2 (0) 0 0 07,500 0
4 Internazionale Hạng 1 11 (0) 3 1 06,821 0
3 Parma Hạng 1 11 (0) 3 1 26,362 0
2 Parma Hạng 1 8 (0) 4 1 17,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu271 (0)8037196,96242

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th05 2015ParmaAS Roma7.8MJonathan BIABIANY
826 Th07 2012SampdoriaParma8.0MJonathan BIABIANY
5 1 Th05 2011InternazionaleSampdoria5.3MJonathan BIABIANY
318 Th07 2010ParmaInternazionale7.4MJonathan BIABIANY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th08 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th11 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20198584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----