Leandro GRECO
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
19 Th07 1986
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | US Livorno | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | US Livorno | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,07 | 3 | 1 |
11 | US Livorno | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 3 | 2 | 7,10 | 3 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Pisa SC | Hạng 2 | 6 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Pisa SC | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
2 | Pisa SC | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
1 | Pisa SC | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 45 | 34 | 5 | 6,76 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | US Livorno | Genoa CFC | 6.6M | Leandro GRECO |
10 | 3 Th09 2013 | Olympiacos | US Livorno | 4.7M | Leandro GRECO |
8 | 24 Th09 2012 | AS Roma | Olympiacos | 4.0M | Leandro GRECO |
4 | 14 Th11 2010 | Pisa SC | AS Roma | 2.7M | Leandro GRECO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th10 2018 | 83 | 82 | 1 |
8 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
5 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
4 Th04 2012 | 84 | 86 | 2 |
11 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
8 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
19 Th06 2010 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |