Thomas MANGANI
83
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th04 1987
Ngày sinh
216k
Giá
216,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,04 | 0 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,75 | 3 | 2 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,33 | 2 | 1 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 36 | 23 | 7 | 6,80 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AS Nancy Lorraine | Chievo Verona | 5.6M | Thomas MANGANI |
9 | 21 Th02 2013 | AS Monaco | AS Nancy Lorraine | 4.5M | Thomas MANGANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2023 | 84 | 83 | 1 |
29 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
9 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
14 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
24 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
3 Th06 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |