Mapou YANGA-MBIWA
78
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th05 1989
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Empoli), Italian Cup (Empoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,36 | 6 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,07 | 6 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,13 | 3 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,44 | 3 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
1 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 438 (0) | 20 | 29 | 8 | 6,66 | 37 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th04 2015 | Valenciennes | Empoli | 9.4M | Mapou YANGA-MBIWA |
14 | 6 Th02 2015 | Newcastle United | Valenciennes | 8.3M | Mapou YANGA-MBIWA |
9 | 13 Th02 2013 | Montpellier HSC | Newcastle United | 17.0M | Mapou YANGA-MBIWA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2021 | 82 | 78 | 4 |
17 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
13 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
30 Th11 2018 | 87 | 85 | 2 |
9 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2014 | 89 | 88 | 1 |
14 Th01 2014 | 90 | 89 | 1 |
30 Th11 2012 | 89 | 90 | 1 |
30 Th03 2012 | 88 | 89 | 1 |
16 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
4 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
18 Th11 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |