Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mapou YANGA-MBIWA

Player retiring at the end of the season.
Mapou YANGA-MBIWA Photo
Empoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Olympique Lyonnais)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 1 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

15 Th05 1989

Ngày sinh

82k

Giá

82,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Empoli), Italian Cup (Empoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Empoli Hạng 2 36 (0)2527,3660
15 Empoli Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Empoli Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 9 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Empoli Hạng 2 36 (0) 2 5 27,366 0
14 Empoli Hạng 1 5 (0) 0 1 06,400 0
14 Valenciennes Hạng 1 18 (0) 1 1 06,670 0
14 Newcastle United Hạng 1 8 (0) 0 0 06,501 0
13 Newcastle United Hạng 1 31 (0) 1 2 06,772 0
12 Newcastle United Bảng E 3 (0) 0 1 06,670 0
12 Newcastle United Hạng 1 18 (0) 0 0 06,671 0
11 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 1 4 17,076 0
10 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 1 0 07,032 0
9 Newcastle United Hạng 1 13 (0) 3 1 17,150 0
9 Montpellier HSC Hạng 1 24 (0) 2 3 27,133 0
8 Montpellier HSC Bảng E 4 (0) 0 0 07,250 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 28 (0) 2 1 16,612 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 36 (0) 0 5 06,333 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 35 (0) 1 3 06,772 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 31 (0) 2 0 06,652 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 25 (0) 2 2 16,443 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 25 (0) 1 0 05,601 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 31 (0) 1 0 05,902 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 7 (0) 0 0 06,141 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu438 (0)202986,66370

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1422 Th04 2015ValenciennesEmpoli9.4MMapou YANGA-MBIWA
14 6 Th02 2015Newcastle UnitedValenciennes8.3MMapou YANGA-MBIWA
913 Th02 2013Montpellier HSCNewcastle United17.0MMapou YANGA-MBIWA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
17 Th12 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th11 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th03 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----