Quentin OTHON
73
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
9 Th03 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
162
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 17 | 7 | 5 | 7,31 | 0 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
11 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,83 | 3 | 1 |
10 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,72 | 4 | 1 |
9 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,65 | 4 | 1 |
8 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 10 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
7 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 11 | 1 | 6,39 | 2 | 0 |
6 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 1 | 5,93 | 0 | 0 |
5 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
4 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,27 | 5 | 0 |
3 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,42 | 3 | 0 |
2 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
1 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 70 | 76 | 11 | 6,57 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | RC Strasbourg Alsace | ES Troyes AC | 5.4M | Quentin OTHON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2021 | 76 | 73 | 3 |
23 Th07 2020 | 75 | 76 | 1 |
10 Th06 2019 | 78 | 75 | 3 |
29 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
24 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
7 Th05 2016 | 83 | 82 | 1 |
2 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
29 Th11 2012 | 80 | 82 | 2 |
13 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |