Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Toby ALDERWEIRELD

Toby ALDERWEIRELD Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Royal Antwerp)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

2 Th03 1989

Ngày sinh

1.4M

Giá

1,496,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belgium SMFA World Cup 3 (0)0106,6700
15 Belgium SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1007,5000
15 Belgium SMFA World Cup 3 (0)0007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 32 (0)1317,1631
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 60 (0)4117,1820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 32 (0) 1 3 17,163 1
14 Sevilla Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
14 UD Almería Hạng 1 8 (0) 0 1 06,751 0
14 RCD Mallorca Hạng 1 11 (0) 0 1 16,730 0
13 RCD Mallorca Hạng 1 6 (0) 0 1 06,832 0
13 Real Valladolid Hạng 1 18 (0) 0 0 06,674 0
13 Ajax Hạng 1 9 (0) 1 0 17,110 0
12 Ajax Hạng 1 31 (0) 1 0 06,872 0
11 Ajax Hạng 1 34 (0) 2 2 07,034 1
10 Ajax Hạng 1 32 (0) 3 3 26,725 0
9 Ajax Bảng E 4 (0) 0 1 06,250 0
9 Ajax Hạng 1 23 (0) 1 2 16,742 0
8 Ajax Bảng F 4 (0) 1 0 17,000 0
8 Ajax Hạng 1 22 (0) 2 2 16,911 0
7 Ajax Hạng 1 33 (0) 2 5 16,796 0
6 Ajax Hạng 1 34 (0) 2 1 06,794 0
5 Ajax Hạng 1 21 (0) 0 0 06,900 0
4 Ajax Hạng 1 17 (0) 1 0 07,060 0
3 Ajax Bảng G 5 (0) 1 0 16,800 0
3 Ajax Hạng 1 16 (0) 0 0 15,751 0
2 Ajax Hạng 1 4 (0) 0 0 05,751 0
1 Ajax Hạng 1 4 (0) 1 0 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu371 (0)1922116,80362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th04 2015UD AlmeríaSevilla10.1MToby ALDERWEIRELD
1431 Th01 2015RCD MallorcaUD Almería13.2MToby ALDERWEIRELD
1310 Th11 2014Real ValladolidRCD Mallorca12.8MToby ALDERWEIRELD
1323 Th08 2014AjaxReal Valladolid12.0MToby ALDERWEIRELD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th03 20229189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th06 20219291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th01 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th05 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th07 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th05 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th10 20097885Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----