Matteo BRIGHI
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
14 Th02 1981
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Sassuolo), Italian Cup (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 10 | 7 | 7,66 | 1 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 35 (0) | 17 | 13 | 6 | 8,00 | 4 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | AS Roma | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
6 | AS Roma | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,07 | 2 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,26 | 2 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | AS Roma | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 75 | 62 | 23 | 7,08 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Torino | US Sassuolo | 6.3M | Matteo BRIGHI |
10 | 28 Th08 2013 | AS Roma | Torino | 3.8M | Matteo BRIGHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2019 | 82 | 80 | 2 |
14 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
2 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2012 | 88 | 87 | 1 |
10 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
11 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |