Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matteo BRIGHI

Player retiring at the end of the season.
Matteo BRIGHI Photo
US Sassuolo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Empoli)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

14 Th02 1981

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Sassuolo), Italian Cup (US Sassuolo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Sassuolo Hạng 1 9 (0)0206,6730
15 US Sassuolo Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0106,0010
15 US Sassuolo Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 4 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Sassuolo Hạng 1 9 (0) 0 2 06,673 0
14 US Sassuolo Hạng 1 23 (0) 2 1 06,912 0
13 US Sassuolo Hạng 1 34 (0) 5 3 26,711 0
12 US Sassuolo Hạng 2 32 (0) 13 10 77,661 0
11 Torino Hạng 2 35 (0) 17 13 68,004 0
10 Torino Hạng 2 1 (0) 0 1 07,000 0
10 AS Roma Hạng 1 16 (0) 2 1 07,132 0
9 AS Roma Bảng B 5 (0) 0 2 06,401 0
9 AS Roma Hạng 1 16 (0) 7 2 07,061 0
8 AS Roma Bảng G 3 (0) 0 1 06,000 1
8 AS Roma Hạng 1 20 (0) 5 4 06,503 1
7 AS Roma Hạng 1 11 (0) 0 3 06,731 0
6 AS Roma Bảng B 3 (0) 1 0 07,001 0
6 AS Roma Hạng 1 14 (0) 3 2 37,072 0
5 AS Roma Bảng C 4 (0) 0 0 06,500 0
5 AS Roma Hạng 1 19 (0) 6 7 27,262 0
4 AS Roma Hạng 1 13 (0) 6 2 27,311 0
3 AS Roma Bảng B 4 (0) 1 1 06,750 0
3 AS Roma Hạng 1 9 (0) 0 1 06,440 0
2 AS Roma Hạng 1 12 (0) 3 3 16,671 0
1 AS Roma Bảng G 1 (0) 0 0 08,000 0
1 AS Roma Hạng 1 13 (0) 4 3 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)7562237,08262

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th02 2014TorinoUS Sassuolo6.3MMatteo BRIGHI
1028 Th08 2013AS RomaTorino3.8MMatteo BRIGHI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th06 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th06 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----