Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Änis BEN HATIRA

Änis BEN HATIRA Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 10 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

18 Th07 1988

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tunisia SMFA World Cup 2 (0)2005,0001
15 Tunisia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)4017,1200
15 Tunisia SMFA World Cup 3 (0)0106,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 4 (0)0205,7501
15 H. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 4 (0)3008,0000
15 H. Berlin Cúp Quốc gia Đức 3 (0)3117,3300
15 H. Berlin SMFA Shield 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Tunisia Quốc tế 56 (0)17436,8421
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 4 (0) 0 2 05,750 1
14 H. Berlin Hạng 1 2 (0) 0 0 07,001 0
13 H. Berlin Hạng 1 7 (0) 3 2 06,862 0
12 H. Berlin Hạng 1 26 (0) 6 4 17,082 0
11 H. Berlin Hạng 1 22 (0) 8 5 06,594 1
10 H. Berlin Hạng 1 14 (0) 1 4 06,291 0
9 H. Berlin Hạng 2 15 (0) 4 1 17,002 0
8 H. Berlin Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Hamburg Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
7 Hamburg Hạng 1 5 (0) 1 1 06,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu98 (0)231926,72132

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
810 Th09 2012HamburgH. Berlin4.2MÄnis BEN HATIRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20228276Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
13 Th02 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th04 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th03 20118183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----