Änis BEN HATIRA
76
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
18 Th07 1988
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
15 | H. Berlin | Cúp Liên đoàn Đức | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 56 (0) | 17 | 4 | 3 | 6,84 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,59 | 4 | 1 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 23 | 19 | 2 | 6,72 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 10 Th09 2012 | Hamburg | H. Berlin | 4.2M | Änis BEN HATIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2022 | 82 | 76 | 6 |
13 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
28 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
16 Th06 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th03 2011 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |