Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marcin WASILEWSKI

Player retiring at the end of the season.
Marcin WASILEWSKI Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wisla Kraków)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

9 Th06 1980

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-9-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 24 (0)3237,2910
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 77 (0)1206,1270
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 24 (0) 3 2 37,291 0
14 Leicester City Hạng 2 33 (0) 2 6 17,033 0
13 Leicester City Hạng 2 30 (0) 3 3 27,101 1
12 Leicester City Hạng 2 29 (0) 2 2 16,935 0
11 Leicester City Hạng 2 29 (0) 3 1 16,832 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 12 (0) 0 0 06,832 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 21 (0) 0 0 06,622 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 35 (0) 0 0 05,603 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 13 (0) 0 2 06,770 0
6 RSC Anderlecht Hạng 1 19 (0) 1 0 06,581 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 8 (0) 0 0 07,121 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 4 (0) 0 1 06,250 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 11 (0) 0 0 06,450 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 7 (0) 0 0 05,711 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 22 (0) 0 0 05,643 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 26 (0) 0 1 06,272 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)141886,59271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th10 2013KSC LokerenLeicester City5.9MMarcin WASILEWSKI
1020 Th07 2013RSC AnderlechtKSC Lokeren4.7MMarcin WASILEWSKI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th10 20207877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20198278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th08 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----