Marcin WASILEWSKI
77
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
9 Th06 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-9-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,29 | 1 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 77 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,12 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,29 | 1 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,10 | 1 | 1 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,64 | 3 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 14 | 18 | 8 | 6,59 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th10 2013 | KSC Lokeren | Leicester City | 5.9M | Marcin WASILEWSKI |
10 | 20 Th07 2013 | RSC Anderlecht | KSC Lokeren | 4.7M | Marcin WASILEWSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2020 | 78 | 77 | 1 |
24 Th10 2019 | 82 | 78 | 4 |
3 Th08 2018 | 83 | 82 | 1 |
20 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
18 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
23 Th04 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |