Sergio PELLISSIER
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
12 Th04 1979
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 10 | 2 | 5 | 7,53 | 2 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,48 | 1 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 36 (0) | 14 | 9 | 6 | 7,56 | 5 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 36 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,06 | 3 | 1 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,96 | 2 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,32 | 2 | 1 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 4 | 7 | 7,42 | 2 | 0 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,47 | 1 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 8 | 7 | 6,91 | 2 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,11 | 2 | 0 |
1 | Chievo Verona | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 12 | 5 | 7,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 402 (0) | 116 | 84 | 59 | 7,26 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
21 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
12 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |