Michel MORGANELLA
79
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
17 Th05 1989
Ngày sinh
102k
Giá
102,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC), Italian Cup (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Palermo FC | 3.1M | Michel MORGANELLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2021 | 80 | 79 | 1 |
3 Th10 2018 | 83 | 80 | 3 |
27 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
21 Th06 2015 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2012 | 83 | 84 | 1 |
10 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
8 Th12 2010 | 80 | 82 | 2 |
23 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |