Eren DERDIYOK
77
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th06 1988
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
25k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-10-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 74 (0) | 29 | 20 | 17 | 7,38 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 7 | 7 | 8,04 | 5 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,41 | 5 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 6 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 11 | 4 | 7,18 | 4 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 3 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 8 | 6 | 7,50 | 0 | 1 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 6 (0) | 4 | 1 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,09 | 2 | 1 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 14 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,36 | 2 | 0 |
3 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 8 | 2 | 6,60 | 2 | 0 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,14 | 3 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 236 (0) | 80 | 65 | 42 | 7,31 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th05 2014 | Hoffenheim | Kasimpaşa SK | 5.2M | Eren DERDIYOK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2023 | 80 | 77 | 3 |
21 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
8 Th08 2021 | 85 | 82 | 3 |
17 Th07 2019 | 87 | 85 | 2 |
11 Th09 2016 | 86 | 87 | 1 |
11 Th02 2016 | 85 | 86 | 1 |
17 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
6 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
11 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
9 Th08 2013 | 89 | 88 | 1 |
3 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
9 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
6 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |