Matt GREEN
73
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th01 1987
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | Oxford United | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Oxford United | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Oxford United | Hạng 5 | 16 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,94 | 2 | 0 |
6 | Oxford United | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Oxford United | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Oxford United | Hạng 5 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Torquay United | Hạng 5 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Torquay United | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | Torquay United | Hạng 4 | 24 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 21 | 18 | 3 | 6,69 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Oxford United | Birmingham City | 22k | Matt GREEN |
4 | 28 Th10 2010 | Torquay United | Oxford United | 11k | Matt GREEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2019 | 75 | 73 | 2 |
26 Th04 2014 | 71 | 75 | 4 |
27 Th05 2013 | 69 | 71 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |