Jelle TEN ROUWELAAR
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
24 Th12 1980
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-5-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NAC Breda), Dutch Cup (NAC Breda) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | NAC Breda | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,28 | 0 | 0 |
13 | NAC Breda | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | NAC Breda | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | NAC Breda | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
10 | NAC Breda | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | NAC Breda | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | NAC Breda | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
7 | NAC Breda | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
6 | NAC Breda | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
5 | NAC Breda | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | NAC Breda | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | NAC Breda | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
2 | NAC Breda | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
1 | NAC Breda | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 540 (0) | 0 | 0 | 37 | 6,94 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
18 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
7 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |