Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrea CODA

Player retiring at the end of the season.
Andrea CODA Photo
Udinese Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Gubbio 1910)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

25 Th04 1985

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Udinese Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 3 (0)0006,3300
15 Udinese Calcio SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
14 Udinese Calcio Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Udinese Calcio Hạng 1 9 (0) 0 0 06,441 0
11 Udinese Calcio Hạng 1 14 (0) 1 0 07,071 0
10 Udinese Calcio Hạng 1 28 (0) 1 2 06,711 0
9 Udinese Calcio Hạng 1 22 (0) 0 1 06,644 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 11 (0) 2 1 06,643 0
7 Udinese Calcio Hạng 1 16 (0) 1 0 06,442 0
6 Udinese Calcio Bảng D 4 (0) 0 0 07,251 0
6 Udinese Calcio Hạng 1 20 (0) 2 2 06,951 1
5 Udinese Calcio Hạng 1 16 (0) 0 0 06,940 0
4 Udinese Calcio Bảng H 5 (0) 0 0 06,600 0
4 Udinese Calcio Hạng 1 11 (0) 0 1 06,640 0
3 Udinese Calcio Hạng 1 10 (0) 1 0 05,703 0
2 Udinese Calcio Bảng A 4 (0) 0 0 07,000 0
2 Udinese Calcio Hạng 1 12 (0) 4 1 06,083 0
1 Udinese Calcio Hạng 1 8 (0) 2 0 16,502 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu194 (0)14816,64221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th02 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th10 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th05 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th05 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th09 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----