Georginio WIJNALDUM
89
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
11 Th11 1990
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,678,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (PSV), SMFA Shield (PSV), Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
15 | PSV | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | PSV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | PSV | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | PSV | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
14 | PSV | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | PSV | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,29 | 0 | 1 |
13 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,47 | 4 | 0 |
12 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,07 | 4 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,12 | 2 | 1 |
10 | PSV | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | Feyenoord | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,62 | 3 | 1 |
7 | Feyenoord | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
6 | Feyenoord | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
5 | Feyenoord | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
4 | Feyenoord | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
3 | Feyenoord | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Feyenoord | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Feyenoord | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 69 | 63 | 15 | 7,03 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Feyenoord | PSV | 9.7M | Georginio WIJNALDUM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2024 | 90 | 89 | 1 |
12 Th07 2023 | 91 | 90 | 1 |
17 Th12 2022 | 92 | 91 | 1 |
27 Th05 2022 | 93 | 92 | 1 |
28 Th01 2020 | 92 | 93 | 1 |
20 Th06 2019 | 91 | 92 | 1 |
9 Th01 2019 | 90 | 91 | 1 |
5 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
20 Th10 2014 | 88 | 89 | 1 |
22 Th11 2011 | 87 | 88 | 1 |
7 Th05 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th10 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |