Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Georginio WIJNALDUM

Georginio WIJNALDUM Photo
PSV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Ettifaq)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

11 Th11 1990

Ngày sinh

2.6M

Giá

2,678,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (PSV), SMFA Shield (PSV), Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0107,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 30 (0)3507,0050
15 PSV Charity Shield 1 (0)0307,0000
15 PSV Cúp Liên đoàn Hà Lan 2 (0)2018,0000
15 PSV Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 PSV SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 4 (0)1207,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 30 (0) 3 5 07,005 0
14 PSV Bảng G 4 (0) 0 0 06,502 0
14 PSV Hạng 1 24 (0) 7 4 17,290 1
13 PSV Hạng 1 30 (0) 11 6 37,474 0
12 PSV Hạng 1 30 (0) 8 4 27,074 0
11 PSV Hạng 1 26 (0) 3 3 17,122 1
10 PSV Hạng 1 16 (0) 6 2 27,380 0
10 Feyenoord Hạng 1 19 (0) 4 11 17,001 0
9 Feyenoord Hạng 1 28 (0) 9 5 17,004 0
8 Feyenoord Hạng 1 21 (0) 5 2 16,623 1
7 Feyenoord Hạng 2 29 (0) 3 2 17,141 0
6 Feyenoord Hạng 2 25 (0) 6 4 17,041 0
5 Feyenoord Hạng 1 20 (0) 2 6 16,753 0
4 Feyenoord Hạng 2 20 (0) 2 7 06,903 0
3 Feyenoord Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
2 Feyenoord Bảng A 1 (0) 0 0 05,001 0
2 Feyenoord Hạng 1 6 (0) 0 2 06,170 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)6963157,03343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013FeyenoordPSV9.7MGeorginio WIJNALDUM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th03 20249089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th07 20239190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20229291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20229392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20209293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th06 20199192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th01 20199091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th01 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th10 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----