Ceyhun GÜLSELAM
75
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th12 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
8 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Trabzonspor | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Trabzonspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | Trabzonspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 12 | 15 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Kardemir Karabükspor | Hanover | 3.3M | Ceyhun GÜLSELAM |
13 | 20 Th07 2014 | Galatasaray SK | Kardemir Karabükspor | 2.4M | Ceyhun GÜLSELAM |
5 | 25 Th06 2011 | Trabzonspor | Galatasaray SK | 4.5M | Ceyhun GÜLSELAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2024 | 78 | 75 | 3 |
4 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
23 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
31 Th03 2018 | 84 | 82 | 2 |
29 Th04 2017 | 85 | 84 | 1 |
23 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
19 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
19 Th12 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |