Robert TESCHE
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th05 1987
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,95 | 2 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
4 | Hamburg | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 19 | 14 | 5 | 6,70 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Munster | Nottingham Forest | 3.9M | Robert TESCHE |
13 | 8 Th08 2014 | Hamburg | Munster | 2.5M | Robert TESCHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
17 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
16 Th06 2021 | 82 | 83 | 1 |
29 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
8 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
9 Th05 2014 | 85 | 84 | 1 |
8 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |