Alexander HUBER
82
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th02 1985
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,96 | 2 | 0 |
10 | Frankfurt | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
9 | Frankfurt | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,61 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | Frankfurt | 2.4M | Alexander HUBER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2012 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |