Nils PETERSEN
86
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th12 1988
Ngày sinh
447k
Giá
447,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 1 | 4 | 7,58 | 0 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 21 (0) | 11 | 6 | 6 | 7,71 | 2 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
8 | Cottbus | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,33 | 3 | 0 |
7 | Cottbus | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,44 | 4 | 1 |
6 | Cottbus | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 7 | 5 | 7,52 | 3 | 0 |
5 | Cottbus | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,43 | 2 | 0 |
4 | Cottbus | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,38 | 1 | 0 |
3 | Cottbus | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Cottbus | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 222 (0) | 61 | 49 | 29 | 7,42 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Bayern | Bremen | 4.4M | Nils PETERSEN |
8 | 23 Th08 2012 | Cottbus | Bayern | 6.6M | Nils PETERSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
4 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
23 Th05 2018 | 87 | 88 | 1 |
8 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
20 Th05 2011 | 83 | 85 | 2 |
29 Th10 2010 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |