Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nils PETERSEN

Player retiring at the end of the season.
Nils PETERSEN Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Freiburg)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

6 Th12 1988

Ngày sinh

447k

Giá

447,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 3 (0)1007,3300
15 Bremen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Bremen Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0108,0000
15 Bremen SMFA Shield 7 (0)3217,2910

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 3 (0) 1 0 07,330 0
14 Bremen Bảng D 2 (0) 1 2 08,000 0
14 Bremen Hạng 1 18 (0) 3 4 27,331 0
13 Bremen Hạng 1 19 (0) 8 1 47,580 0
12 Bremen Hạng 1 12 (0) 4 4 07,330 0
11 Bremen Bảng A 3 (0) 0 0 07,002 0
11 Bremen Hạng 1 21 (0) 11 6 67,712 0
10 Bremen Hạng 1 8 (0) 2 0 17,381 0
10 Bayern Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
9 Bayern Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Bayern Hạng 1 5 (0) 2 0 07,401 0
8 Cottbus Hạng 2 18 (0) 2 6 07,333 0
7 Cottbus Hạng 2 25 (0) 8 7 57,444 1
6 Cottbus Hạng 2 27 (0) 7 7 57,523 0
5 Cottbus Hạng 2 30 (0) 6 5 27,432 0
4 Cottbus Hạng 2 21 (0) 5 4 47,381 0
3 Cottbus Hạng 2 3 (0) 0 1 06,670 0
2 Cottbus Hạng 1 5 (0) 1 2 06,400 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu222 (0)6149297,42201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013BayernBremen4.4MNils PETERSEN
823 Th08 2012CottbusBayern6.6MNils PETERSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th05 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th10 20107783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----