Francesco TAVANO
85
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th10 2010)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
45
Tuổi
2 Th03 1979
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 18 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,78 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 18 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,78 | 3 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
12 | Empoli | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 8 | 0 | 7,24 | 3 | 1 |
11 | Empoli | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Empoli | Hạng 2 | 32 (0) | 19 | 8 | 3 | 7,78 | 1 | 0 |
9 | Empoli | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 12 | 7 | 7,46 | 2 | 0 |
8 | Empoli | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 4 | 5 | 7,58 | 2 | 0 |
7 | Empoli | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
6 | Empoli | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 9 | 7 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | Empoli | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
5 | US Livorno | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
4 | US Livorno | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,15 | 2 | 1 |
3 | US Livorno | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,94 | 3 | 1 |
2 | US Livorno | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 10 | 11 | 7,65 | 1 | 0 |
1 | US Livorno | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 10 | 2 | 7,19 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 438 (0) | 126 | 107 | 50 | 7,32 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 11 Th07 2011 | US Livorno | Empoli | 4.8M | Francesco TAVANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2010 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |