Domingo CISMA
82
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
9 Th02 1982
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Elche CF), Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,82 | 6 | 0 |
10 | Elche CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,40 | 1 | 0 |
8 | Real Racing Club | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
6 | Real Racing Club | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
5 | Real Racing Club | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 2 | 1 |
4 | Real Racing Club | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,43 | 1 | 0 |
3 | Real Racing Club | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
3 | UD Almería | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 2 | 0 |
2 | UD Almería | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,97 | 1 | 0 |
1 | UD Almería | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 29 | 42 | 5 | 6,61 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 10 Th08 2013 | Atlético Madrid | Elche CF | 4.1M | Domingo CISMA |
10 | 3 Th07 2013 | Real Racing Club | Atlético Madrid | 6.6M | Domingo CISMA |
3 | 1 Th09 2010 | UD Almería | Real Racing Club | 6.3M | Domingo CISMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2017 | 85 | 82 | 3 |
5 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
7 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
23 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |