Francesco LODI
77
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
23 Th03 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,43 | 3 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,12 | 4 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,26 | 2 | 0 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
8 | Catania Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
7 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
6 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,94 | 1 | 0 |
5 | Frosinone Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
4 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
4 | Empoli | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
3 | Empoli | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,77 | 4 | 1 |
2 | Empoli | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 8 | 2 | 6,60 | 2 | 0 |
1 | Empoli | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,85 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 448 (0) | 100 | 68 | 22 | 6,90 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 8 Th01 2014 | Genoa CFC | Catania Calcio | 7.9M | Francesco LODI |
10 | 27 Th07 2013 | Catania Calcio | Genoa CFC | 7.8M | Francesco LODI |
7 | 4 Th03 2012 | Frosinone Calcio | Catania Calcio | 9.6M | Francesco LODI |
4 | 22 Th11 2010 | Empoli | Frosinone Calcio | 6.3M | Francesco LODI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2022 | 82 | 77 | 5 |
29 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
30 Th05 2017 | 86 | 83 | 3 |
17 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
13 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
25 Th05 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |