Sébastien FREY
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
18 Th03 1980
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 43 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,26 | 0 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,29 | 0 | 0 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,55 | 0 | 0 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,26 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,74 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 562 (0) | 0 | 0 | 82 | 7,24 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th09 2013 | Genoa CFC | Bursaspor | 7.3M | Sébastien FREY |
10 | 3 Th07 2013 | Real Madrid | Genoa CFC | 5.1M | Sébastien FREY |
9 | 8 Th11 2012 | Genoa CFC | Real Madrid | 7.3M | Sébastien FREY |
6 | 27 Th12 2011 | ACF Fiorentina | Genoa CFC | 8.4M | Sébastien FREY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
27 Th07 2015 | 86 | 85 | 1 |
5 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
4 Th04 2014 | 88 | 87 | 1 |
4 Th12 2013 | 89 | 88 | 1 |
7 Th12 2012 | 90 | 89 | 1 |
10 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
26 Th05 2011 | 92 | 91 | 1 |
7 Th12 2010 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |