Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alessandro GAMBERINI

Player retiring at the end of the season.
Alessandro GAMBERINI Photo
Chievo Verona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chievo Verona)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

27 Th08 1981

Ngày sinh

44k

Giá

44,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chievo Verona Hạng 1 25 (0)1006,6810
15 Chievo Verona Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0010
15 Chievo Verona Cúp quốc gia Ý 4 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 36 (0)2606,4420
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chievo Verona Hạng 1 25 (0) 1 0 06,681 0
14 Chievo Verona Hạng 1 27 (0) 2 2 17,000 0
13 Chievo Verona Hạng 1 27 (0) 3 1 07,002 0
13 AS Roma Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
13 AS Roma Hạng 1 3 (0) 0 0 07,331 0
12 SSC Napoli Bảng G 3 (0) 0 0 07,330 0
12 SSC Napoli Hạng 1 11 (0) 1 0 06,643 0
11 SSC Napoli Bảng E 4 (0) 0 1 17,000 0
11 SSC Napoli Hạng 1 19 (0) 4 0 07,532 0
10 SSC Napoli Bảng A 3 (0) 0 0 07,000 0
10 SSC Napoli Hạng 1 19 (0) 1 2 06,951 0
9 SSC Napoli Hạng 1 24 (0) 1 2 06,961 0
8 ACF Fiorentina Hạng 1 27 (0) 0 1 06,781 1
7 ACF Fiorentina Bảng D 2 (0) 0 1 07,000 0
7 ACF Fiorentina Hạng 1 34 (0) 1 0 06,824 0
6 ACF Fiorentina Hạng 1 28 (0) 2 0 16,713 1
5 ACF Fiorentina Hạng 1 32 (0) 3 1 16,787 0
4 ACF Fiorentina Hạng 1 22 (0) 2 2 06,862 0
3 ACF Fiorentina Bảng D 4 (0) 0 0 06,751 0
3 ACF Fiorentina Hạng 1 25 (0) 1 0 06,123 1
2 ACF Fiorentina Bảng G 5 (0) 0 2 16,200 0
2 ACF Fiorentina Hạng 1 29 (0) 3 3 16,312 0
1 ACF Fiorentina Bảng D 4 (0) 2 0 27,500 0
1 ACF Fiorentina Hạng 1 28 (0) 1 3 26,932 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu406 (0)2821106,81363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014AS RomaChievo Verona5.6MAlessandro GAMBERINI
1210 Th07 2014SSC NapoliAS Roma5.2MAlessandro GAMBERINI
816 Th10 2012ACF FiorentinaSSC Napoli8.5MAlessandro GAMBERINI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----