Christian FERNÁNDEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
15 Th10 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Las Palmas), Spanish Cup (UD Las Palmas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
10 | UD Almería | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Real Racing Club | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
6 | Real Racing Club | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
5 | Real Racing Club | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
4 | Real Racing Club | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
3 | Real Racing Club | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 4,94 | 3 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,46 | 1 | 0 |
1 | Real Racing Club | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 7 | 11 | 1 | 6,43 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | D.C. United | UD Las Palmas | 5.0M | Christian FERNÁNDEZ |
13 | 8 Th08 2014 | Real Valladolid | D.C. United | 4.4M | Christian FERNÁNDEZ |
11 | 30 Th01 2014 | UD Almería | Real Valladolid | 4.1M | Christian FERNÁNDEZ |
10 | 3 Th07 2013 | Real Racing Club | UD Almería | 6.4M | Christian FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
27 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
23 Th09 2020 | 82 | 83 | 1 |
19 Th12 2015 | 84 | 82 | 2 |
21 Th01 2014 | 85 | 84 | 1 |
14 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |