Javi GUERRA
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th03 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cardiff City), English Cup (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 35 (0) | 22 | 11 | 9 | 7,54 | 1 | 1 |
15 | Cardiff City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 35 (0) | 22 | 11 | 9 | 7,54 | 1 | 1 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 34 (0) | 26 | 11 | 12 | 7,97 | 2 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,31 | 1 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
10 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 19 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,47 | 0 | 1 |
9 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,37 | 5 | 0 |
8 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 7 | 6 | 7,17 | 5 | 0 |
7 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 7 | 6 | 7,00 | 8 | 1 |
6 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
5 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,31 | 2 | 0 |
4 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 10 | 7 | 7,03 | 6 | 0 |
3 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 9 | 8 | 6,91 | 4 | 0 |
2 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 5 | 8 | 7,14 | 5 | 0 |
1 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,15 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 478 (0) | 160 | 114 | 77 | 7,26 | 51 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Real Valladolid | Cardiff City | 6.4M | Javi GUERRA |
10 | 1 Th07 2013 | Deportivo Alavés | Real Valladolid | 5.5M | Javi GUERRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2019 | 82 | 78 | 4 |
20 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
20 Th01 2014 | 86 | 87 | 1 |
26 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
26 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
22 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
22 Th01 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |