Adis JAHOVIC
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th03 1987
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 10 | 14 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Không | Krylia Sovetov Samara | 1.8M | Adis JAHOVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2019 | 82 | 83 | 1 |
11 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
11 Th02 2013 | 71 | 80 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |