Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christian MAGGIO

Player retiring at the end of the season.
Christian MAGGIO Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(LR Vicenza)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

11 Th02 1982

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (SSC Napoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Italy SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
15 Italy SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0207,1700
15 Italy SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 29 (0)2406,9332
15 SSC Napoli Cúp quốc gia Ý 2 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 100 (0)51127,00111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 29 (0) 2 4 06,933 2
14 SSC Napoli Hạng 1 25 (0) 2 0 07,085 1
13 SSC Napoli Hạng 1 33 (0) 1 3 07,064 1
12 SSC Napoli Bảng G 4 (0) 0 0 07,250 0
12 SSC Napoli Hạng 1 28 (0) 3 1 06,793 0
11 SSC Napoli Bảng E 1 (0) 1 0 18,000 0
11 SSC Napoli Hạng 1 32 (0) 1 1 07,281 0
10 SSC Napoli Bảng A 3 (0) 0 0 07,000 0
10 SSC Napoli Hạng 1 26 (0) 5 2 17,271 1
9 SSC Napoli Hạng 1 24 (0) 2 1 17,131 0
8 SSC Napoli Hạng 1 28 (0) 4 3 05,965 0
7 SSC Napoli Hạng 1 29 (0) 6 1 05,624 1
6 SSC Napoli Hạng 1 38 (0) 6 1 06,391 0
5 SSC Napoli Bảng E 5 (0) 0 0 05,203 0
5 SSC Napoli Hạng 1 37 (0) 3 4 05,685 0
4 SSC Napoli Hạng 1 9 (0) 1 1 06,221 0
4 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 2 0 18,000 0
3 SSC Napoli Hạng 1 36 (0) 3 3 05,615 0
2 SSC Napoli Hạng 1 36 (0) 4 8 05,312 0
1 SSC Napoli Hạng 1 32 (0) 5 1 06,563 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu458 (0)513446,43476

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
415 Th01 2011Real MadridSSC Napoli7.6MChristian MAGGIO
321 Th09 2010SSC NapoliReal Madrid10.8MChristian MAGGIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th06 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----