Christian MAGGIO
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
11 Th02 1982
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,93 | 3 | 2 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 100 (0) | 5 | 11 | 2 | 7,00 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,93 | 3 | 2 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,08 | 5 | 1 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,06 | 4 | 1 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,28 | 1 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,27 | 1 | 1 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,96 | 5 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 1 | 0 | 5,62 | 4 | 1 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 38 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 3 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,68 | 5 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,61 | 5 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 8 | 0 | 5,31 | 2 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 458 (0) | 51 | 34 | 4 | 6,43 | 47 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 15 Th01 2011 | Real Madrid | SSC Napoli | 7.6M | Christian MAGGIO |
3 | 21 Th09 2010 | SSC Napoli | Real Madrid | 10.8M | Christian MAGGIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
7 Th06 2017 | 87 | 86 | 1 |
18 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
26 Th06 2015 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |