Dani ESTRADA
79
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th01 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 6 | 1 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,77 | 5 | 1 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
3 | Real Sociedad | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
1 | Real Sociedad | Hạng 2 | 5 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 296 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,61 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2018 | 80 | 79 | 1 |
12 Th01 2017 | 84 | 80 | 4 |
5 Th07 2015 | 85 | 84 | 1 |
18 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
7 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
17 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
22 Th01 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |