Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dani ESTRADA

Player retiring at the end of the season.
Dani ESTRADA Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Unión)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

3 Th01 1987

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 8 (0)0006,6200
15 Real Sociedad Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Real Sociedad Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 8 (0) 0 0 06,620 0
14 Real Sociedad Bảng D 2 (0) 0 0 06,500 0
14 Real Sociedad Hạng 1 33 (0) 1 0 06,854 0
13 Real Sociedad Hạng 1 27 (0) 1 1 06,893 0
12 Real Sociedad Bảng A 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Real Sociedad Hạng 1 31 (0) 1 1 06,743 0
11 Real Sociedad Hạng 1 30 (0) 0 1 06,834 0
10 Real Sociedad Hạng 2 29 (0) 1 1 06,866 1
9 Real Sociedad Bảng H 5 (0) 0 0 06,401 0
9 Real Sociedad Hạng 1 22 (0) 0 1 05,775 1
8 Real Sociedad Hạng 1 29 (0) 1 0 06,792 0
7 Real Sociedad Hạng 2 23 (0) 0 0 06,963 0
6 Real Sociedad Hạng 1 11 (0) 0 0 06,360 0
5 Real Sociedad Hạng 1 8 (0) 0 0 05,883 0
4 Real Sociedad Hạng 2 12 (0) 0 0 06,251 0
3 Real Sociedad Hạng 2 5 (0) 0 1 05,401 0
2 Real Sociedad Hạng 2 11 (0) 2 3 05,731 0
1 Real Sociedad Hạng 2 5 (0) 4 0 17,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu296 (0)11916,61372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th09 20188079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20178480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
5 Th07 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th03 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----