Beñat ETXEBARRIA
83
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th02 1987
Ngày sinh
156k
Giá
156,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,22 | 3 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,22 | 3 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,58 | 3 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 12 | 5 | 7,52 | 2 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,22 | 4 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 13 | 2 | 7,52 | 3 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 170 (0) | 41 | 40 | 9 | 7,36 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Athletic Club | 6.6M | Beñat ETXEBARRIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2020 | 86 | 83 | 3 |
3 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
12 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
21 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
18 Th01 2015 | 90 | 89 | 1 |
27 Th08 2013 | 89 | 90 | 1 |
30 Th01 2013 | 87 | 89 | 2 |
17 Th04 2012 | 85 | 87 | 2 |
16 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th06 2011 | 78 | 83 | 5 |
3 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |