Manuel PASQUAL
85
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
13 Th03 1982
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 6 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 6 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 8 | 1 | 7,36 | 5 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,46 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,59 | 6 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,28 | 7 | 0 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 4 | 1 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,31 | 2 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,25 | 2 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,89 | 2 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 7 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 31 | 31 | 5 | 6,53 | 60 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
10 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2016 | 89 | 87 | 2 |
15 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
20 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
3 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
18 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |