Xuri ZHAO
73
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th12 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 84% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | China | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China | Quốc tế | 46 (0) | 7 | 2 | 1 | 5,98 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sport Recife | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,43 | 4 | 0 |
3 | Sport Recife | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 4 | 1 | 5,81 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 14 | 5 | 2 | 6,16 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 26 Th08 2012 | Dalian Shide | Guangzhou FC | 2.7M | Xuri ZHAO |
4 | 16 Th01 2011 | Sport Recife | Dalian Shide | 3.7M | Xuri ZHAO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th05 2023 | 78 | 73 | 5 |
13 Th11 2019 | 80 | 78 | 2 |
18 Th03 2017 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |