Alan ZAMORA
75
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
8 Th04 1985
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC), Mexican Cup (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Chiapas FC | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | Chiapas FC | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 1 | 0 | 6,93 | 5 | 1 |
8 | Chiapas FC | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
7 | Chiapas FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
6 | Chiapas FC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
5 | Chiapas FC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,37 | 3 | 1 |
4 | Chiapas FC | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
4 | Chiapas FC | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
3 | Chiapas FC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 1 | 5,81 | 2 | 1 |
2 | Chiapas FC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
1 | Chiapas FC | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 62 | 42 | 8 | 6,57 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Querétaro FC | Chiapas FC | 3.6M | Alan ZAMORA |
13 | 5 Th08 2014 | Atlante | Querétaro FC | 4.4M | Alan ZAMORA |
11 | 5 Th01 2014 | Querétaro FC | Atlante | 3.4M | Alan ZAMORA |
11 | 10 Th10 2013 | Deportivo Toluca | Querétaro FC | 3.3M | Alan ZAMORA |
10 | 22 Th07 2013 | Chiapas FC | Deportivo Toluca | 4.8M | Alan ZAMORA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2019 | 78 | 75 | 3 |
8 Th11 2018 | 83 | 78 | 5 |
20 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
16 Th10 2010 | 85 | 84 | 1 |
24 Th03 2010 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |