Arturo MUÑOZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th11 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
31 Th12 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,27 | 2 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,31 | 1 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,47 | 1 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 9 | 0 | 6,17 | 1 | 1 |
12 | Necaxa | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,89 | 0 | 2 |
11 | Necaxa | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Atlante | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Atlante | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
8 | Atlante | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Atlante | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
6 | Atlante | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,91 | 1 | 0 |
5 | Atlante | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
4 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
3 | Atlante | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
2 | Atlante | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,75 | 0 | 0 |
2 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,72 | 4 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,13 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 39 | 49 | 7 | 6,21 | 23 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th03 2014 | Necaxa | Atlante | 1.6M | Arturo MUÑOZ |
11 | 27 Th11 2013 | Atlante | Necaxa | 1.3M | Arturo MUÑOZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2013 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2012 | 84 | 82 | 2 |
25 Th03 2010 | 85 | 84 | 1 |
6 Th06 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |