Jesús PAGANONI
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
24 Th09 1988
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Atlas | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
9 | Atlas | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Atlas | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 12 | 18 | 1 | 6,42 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2021 | 80 | 78 | 2 |
25 Th02 2021 | 83 | 80 | 3 |
27 Th01 2017 | 82 | 83 | 1 |
16 Th02 2012 | 81 | 82 | 1 |
21 Th04 2011 | 78 | 81 | 3 |
19 Th10 2010 | 76 | 78 | 2 |
6 Th06 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |