Rodolfo SALINAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
29 Th08 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Santos Laguna), Mexican Cup (Santos Laguna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
14 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
13 | Santos Laguna | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
7 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
6 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,76 | 2 | 0 |
5 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
3 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 36 | 32 | 3 | 6,72 | 25 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Pachuca | Santos Laguna | 5.5M | Rodolfo SALINAS |
12 | 11 Th06 2014 | Santos Laguna | Pachuca | 5.9M | Rodolfo SALINAS |
7 | 11 Th03 2012 | San Luis Potosi | Santos Laguna | 4.1M | Rodolfo SALINAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
2 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
19 Th01 2017 | 84 | 83 | 1 |
16 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
12 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
16 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
14 Th10 2010 | 84 | 83 | 1 |
24 Th03 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |