Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael OROZCO

Michael OROZCO Photo
San Luis Potosi

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 11 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

7 Th02 1986

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 27 (0)4316,8550
15 San Luis Potosi Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0007,0000
15 San Luis Potosi Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0107,0000
15 San Luis Potosi SMFA Shield 8 (0)0006,2510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
United States Quốc tế 41 (0)1306,3780
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 27 (0) 4 3 16,855 0
14 San Luis Potosi Hạng 1 21 (0) 3 4 06,712 2
13 San Luis Potosi Hạng 1 21 (0) 4 2 16,623 0
12 San Luis Potosi Hạng 1 27 (0) 2 3 06,676 0
11 San Luis Potosi Hạng 1 32 (0) 2 1 06,814 0
10 San Luis Potosi Hạng 1 29 (0) 2 2 06,763 0
9 San Luis Potosi Hạng 1 27 (0) 1 1 06,700 0
8 San Luis Potosi Bảng C 6 (0) 0 0 05,832 0
8 San Luis Potosi Hạng 1 25 (0) 0 0 06,364 0
7 San Luis Potosi Hạng 1 32 (0) 4 3 06,662 0
6 San Luis Potosi Hạng 1 28 (0) 1 0 06,501 1
5 San Luis Potosi Hạng 1 33 (0) 1 1 16,883 0
4 San Luis Potosi Hạng 1 28 (0) 3 1 16,643 0
3 San Luis Potosi Hạng 1 31 (0) 1 3 05,841 0
2 San Luis Potosi Hạng 1 27 (0) 3 2 05,963 0
1 San Luis Potosi Hạng 1 26 (0) 1 2 06,274 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu420 (0)322846,54463

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20218375Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
15 Th01 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----