Joe MATTOCK
74
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
15 Th05 1990
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday), English Cup (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,03 | 4 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,49 | 4 | 0 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 3 | 0 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 28 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,00 | 5 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 32 | 37 | 6 | 6,55 | 38 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 28 Th06 2012 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | 3.6M | Joe MATTOCK |
3 | 14 Th07 2010 | Leicester City | West Bromwich Albion | 6.3M | Joe MATTOCK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2024 | 76 | 74 | 2 |
10 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
31 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
3 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
20 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
10 Th06 2011 | 84 | 83 | 1 |
8 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |