Arturo LEDESMA
77
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th05 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 0 | 1 |
9 | Guadalajara | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
8 | Guadalajara | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 0 | 1 |
7 | Guadalajara | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Guadalajara | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 2 | 1 |
7 | Necaxa | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Necaxa | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
5 | Necaxa | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 1 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,90 | 1 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,89 | 1 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 173 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,10 | 15 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th02 2015 | Guadalajara | Correcaminos UAT | 2.4M | Arturo LEDESMA |
7 | 20 Th01 2012 | Necaxa | Guadalajara | 4.0M | Arturo LEDESMA |
5 | 11 Th03 2011 | Guadalajara | Necaxa | 1.7M | Arturo LEDESMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2022 | 80 | 77 | 3 |
21 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
20 Th04 2011 | 80 | 82 | 2 |
16 Th10 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |